taxer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

taxer ngoại động từ /tak.se/

  1. Quy định giá.
    Prix taxés — giá quy định
  2. Quy định lệ phí.
    Taxer les dépens — quy định án phí
  3. Đánh thuế.
    Taxer les boissons — đánh thuế các đồ uống
  4. (Nghĩa bóng) Cho là, coi như là, gọi là.
    Taxer quelqu'un d’avarice — cho ai là keo kiệt
    Les manières qu’on taxe de folie — những cử chỉ mà người ta gọi là điên rồ

Tham khảo[sửa]