taxer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tak.se/
Ngoại động từ
[sửa]taxer ngoại động từ /tak.se/
- Quy định giá.
- Prix taxés — giá quy định
- Quy định lệ phí.
- Taxer les dépens — quy định án phí
- Đánh thuế.
- Taxer les boissons — đánh thuế các đồ uống
- (Nghĩa bóng) Cho là, coi như là, gọi là.
- Taxer quelqu'un d’avarice — cho ai là keo kiệt
- Les manières qu’on taxe de folie — những cử chỉ mà người ta gọi là điên rồ
Tham khảo
[sửa]- "taxer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)