Bước tới nội dung

détenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛt.niʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

détenir ngoại động từ /dɛt.niʁ/

  1. Giữ.
    Détenir un secret — giữ một điều bí mật
  2. Giam giữ.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]