Bước tới nội dung

détonation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.tɔ.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détonation
/de.tɔ.na.sjɔ̃/
détonations
/de.tɔ.na.sjɔ̃/

détonation gc /de.tɔ.na.sjɔ̃/

  1. Tiếng nổ.
    La détonation d’une arme à feu — tiếng súng nổ
  2. Sự nổ.

Tham khảo

[sửa]