Bước tới nội dung

détrempe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /det.ʁɑ̃p/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détrempe
/det.ʁɑ̃p/
détrempe
/det.ʁɑ̃p/

détrempe gc /det.ʁɑ̃p/

  1. (Hội họa) Màu keo.
  2. (Hội họa) Tranh màu keo.
    œuvre en détrempe — (thân mật) tác phẩm tầm thường

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détrempe
/det.ʁɑ̃p/
détrempe
/det.ʁɑ̃p/

détrempe gc /det.ʁɑ̃p/

  1. (Kỹ thuật) Sự ram (thép).

Tham khảo

[sửa]