détrempe
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
détrempe /det.ʁɑ̃p/ |
détrempe /det.ʁɑ̃p/ |
détrempe gc /det.ʁɑ̃p/
- (Hội họa) Màu keo.
- (Hội họa) Tranh màu keo.
- œuvre en détrempe — (thân mật) tác phẩm tầm thường
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
détrempe /det.ʁɑ̃p/ |
détrempe /det.ʁɑ̃p/ |
détrempe gc /det.ʁɑ̃p/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)