dévaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.va.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]dévaliser ngoại động từ /de.va.li.ze/
- Lấy trộm, ăn trộm.
- Dévaliser quelqu'un — lấy trộm của ai
- Dépaliser une maison — ăn trộm đồ đạc trong một ngôi nhà
Tham khảo
[sửa]- "dévaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)