Bước tới nội dung

dévaser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.va.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

dévaser ngoại động từ /de.va.ze/

  1. Vét bùn.
    Dévaser un port — vét bùn một cảng

Tham khảo

[sửa]