Bước tới nội dung

bùn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṳn˨˩ɓuŋ˧˧ɓuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓun˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bùn

  1. Đất trộn với nước thành một chất sền sệt.
    Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn. (ca dao)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]