déventer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.vɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

déventer ngoại động từ /de.vɑ̃.te/

  1. (Hàng hải) Chặn mất gió (của thuyền khác).
  2. Đặt khuất gió.

Tham khảo[sửa]