Bước tới nội dung

dévirage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dévirage

  1. Sự quay ngược.
    Le dévirage d’un treuil — sự quay ngược tời
  2. Như dévirance.

Tham khảo

[sửa]