dévirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.vi.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

dévirer ngoại động từ /de.vi.ʁe/

  1. Quay ngược lại.
    Dévirer un cabestan — quay ngược lại một tời đứng

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]