dévisager
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.vi.za.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
dévisager ngoại động từ /de.vi.za.ʒe/
- Nhìn chòng chọc vào mặt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cào mặt.
- Chat qui a dévisagé un enfant — con mèo cào mặt một em bé
Tham khảo[sửa]
- "dévisager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)