dévisager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.vi.za.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

dévisager ngoại động từ /de.vi.za.ʒe/

  1. Nhìn chòng chọc vào mặt.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cào mặt.
    Chat qui a dévisagé un enfant — con mèo cào mặt một em bé

Tham khảo[sửa]