Bước tới nội dung

dévorant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vɔ.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dévorant
/de.vɔ.ʁɑ̃/
dévorants
/de.vɔ.ʁɑ̃/
Giống cái dévorante
/de.vɔ.ʁɑ̃t/
dévorantes
/de.vɔ.ʁɑ̃t/

dévorant /de.vɔ.ʁɑ̃/

  1. Nghiến ngấu.
    Faim dévorante — cơn đói nghiến ngấu
  2. Thiêu hủy sạch, phá hủy sạch.
    Flamme dévorante — ngọn lửa thiêu hủy sạch
  3. Giày vò.
    Soucis dévorants — những mối lo âu giày vò

Tham khảo

[sửa]