Bước tới nội dung

d scan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈskæn/

Danh từ

[sửa]

d scan / ˈskæn/

  1. (Tech) Quét kiểu D.

Tham khảo

[sửa]