daş
Tiếng Salar[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *tiāĺ (“đá”). Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ taş, tiếng Azerbaijan daş, tiếng Turkmen daş, tiếng Gagauz taş, tiếng Qashqai daş.
Danh từ[sửa]
daş
- đá.
- Oğılqız yiriğı daşdın xıddı.
- Lòng trẻ thơ cứng như đá.