Bước tới nội dung

dactyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dactyle
/dak.til/
dactyles
/dak.til/

dactyle /dak.til/

  1. (Thực vật học) Cỏ ngón.
  2. (Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) Đăctin.

Tham khảo

[sửa]