Bước tới nội dung

daffily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæ.fi.li/

Phó từ

[sửa]

daffily /ˈdæ.fi.li/

  1. Xem daffy

Tham khảo

[sửa]