Bước tới nội dung

dakanu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Amhara ዝሆን (zəhon).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /daˈkanu/, [dʌˈkʌnʊ]
  • Tách âm: da‧ka‧nu

Danh từ

[sửa]

dakánu  (plural dakanitté gc or dakanwá gc)

  1. Voi.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của dakánu
abs. dakánu
pre. dakánu
sub. dakaní
gen. dakaní
Dạng hậu giới từ
cách l dakánul
cách k dakánuk
cách t dakánut
cách h dakánuh

Tham khảo

[sửa]
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “dakanu”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN