dakanu
Giao diện
Tiếng Afar
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Amhara ዝሆን (zəhon).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dakánu gđ (plural dakanitté gc or dakanwá gc)
- Voi.
Biến cách
[sửa]Biến cách của dakánu | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
abs. | dakánu | |||||||||||||||||
pre. | dakánu | |||||||||||||||||
sub. | dakaní | |||||||||||||||||
gen. | dakaní | |||||||||||||||||
|
Tham khảo
[sửa]- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “dakanu”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN