Bước tới nội dung

dalmate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dalmate
/dal.mat/
dalmates
/dal.mat/
Giống cái dalmate
/dal.mat/
dalmates
/dal.mat/

dalmate /dal.mat/

  1. (Thuộc) Xứ Đan-ma-xi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dalmate
/dal.mat/
dalmates
/dal.mat/

dalmate /dal.mat/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Đan-ma-xi.

Tham khảo

[sửa]