daman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈmɑːn/

Danh từ[sửa]

daman /də.ˈmɑːn/

  1. (Động vật học) Con đaman.

Tham khảo[sửa]