Bước tới nội dung

dance-band

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdænts.ˈbænd/

Danh từ

[sửa]

dance-band /ˈdænts.ˈbænd/

  1. Dàn nhạc khiêu vũ.

Tham khảo

[sửa]