dandelion
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈdæn.də.ˌlɑɪ.ən] |
Danh từ[sửa]
dandelion /ˈdæn.də.ˌlɑɪ.ən/
- (Thực vật học) Cây bồ công anh Trung quốc.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)