Bước tới nội dung

dandiacal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dæn.ˈdɑɪ.ə.kəl/

Tính từ

[sửa]

dandiacal /dæn.ˈdɑɪ.ə.kəl/

  1. (Nghĩa hiếm) Ăn mặc đỏm dáng.

Tham khảo

[sửa]