dangereux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dɑ̃ʒ.ʁø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | dangereux /dɑ̃ʒ.ʁø/ |
dangereux /dɑ̃ʒ.ʁø/ |
| Giống cái | dangereuse /dɑ̃ʒ.ʁøz/ |
dangereuses /dɑ̃ʒ.ʁøz/ |
dangereux /dɑ̃ʒ.ʁø/
- Nguy hiểm.
- Passage dangereux — lối qua nguy hiểm
- Un fou dangereux — một thằng điên nguy hiểm
- Vipère est très dangereuse — rắn vipe rất nguy hiểm
Trái nghĩa
- Avantageux
- bon, sûr
- Inoffensir
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dangereux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)