dangerously
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdeɪn.dʒə.rəsµ;ù ˈdeɪn.dʒɜːs.li/
Phó từ
dangerously /ˈdeɪn.dʒə.rəsµ;ù ˈdeɪn.dʒɜːs.li/
- Nguy hiểm; hiểm nghèo.
- to be dangerously ill — bị ốm nặng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dangerously”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)