Bước tới nội dung

dankness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæŋk.nəs/

Danh từ

[sửa]

dankness /ˈdæŋk.nəs/

  1. Sự ẩm ướt, sự nhớp nháp.

Tham khảo

[sửa]