Bước tới nội dung

darce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
darce
/daʁs/
darce
/daʁs/

darce gc /daʁs/

  1. Như darse.

Tham khảo

[sửa]