darse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /daʁs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
darse /daʁs/ |
darses /daʁs/ |
darse gc /daʁs/
Tham khảo
[sửa]- "darse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Saho
[sửa]Danh từ
[sửa]darse
Tham khảo
[sửa]- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)