Bước tới nội dung

dauntingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɔn.tiɳ.li/

Phó từ

[sửa]

dauntingly /ˈdɔn.tiɳ.li/

  1. Xem daunt

Tham khảo

[sửa]