daunt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɔnt/
Ngoại động từ
[sửa]daunt ngoại động từ /ˈdɔnt/
- Đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục.
- torture can never daunt his spirit — sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta
- It is hard to pick up such a book and not to feel a little daunted — Thật khó khi cầm một cuốn sách như vậy mà không cảm thấy ngán.
- Ấn (cá mòi) vào thùng.
Chia động từ
[sửa]daunt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to daunt | |||||
Phân từ hiện tại | daunting | |||||
Phân từ quá khứ | daunted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | daunt | daunt hoặc dauntest¹ | daunts hoặc daunteth¹ | daunt | daunt | daunt |
Quá khứ | daunted | daunted hoặc dauntedst¹ | daunted | daunted | daunted | daunted |
Tương lai | will/shall² daunt | will/shall daunt hoặc wilt/shalt¹ daunt | will/shall daunt | will/shall daunt | will/shall daunt | will/shall daunt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | daunt | daunt hoặc dauntest¹ | daunt | daunt | daunt | daunt |
Quá khứ | daunted | daunted | daunted | daunted | daunted | daunted |
Tương lai | were to daunt hoặc should daunt | were to daunt hoặc should daunt | were to daunt hoặc should daunt | were to daunt hoặc should daunt | were to daunt hoặc should daunt | were to daunt hoặc should daunt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | daunt | — | let’s daunt | daunt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "daunt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)