dauntless
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɔnʔ.ləs/
Tính từ[sửa]
dauntless (so sánh hơn more dauntless, so sánh nhất most dauntless) /ˈdɔnʔ.ləs/
Tham khảo[sửa]
- "dauntless". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)