dauntless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɔnʔ.ləs/

Tính từ[sửa]

dauntless (so sánh hơn more dauntless, so sánh nhất most dauntless) /ˈdɔnʔ.ləs/

  1. Không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường.

Tham khảo[sửa]