dauntlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

dauntlessness /.ləs.nəs/

  1. Sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường.

Tham khảo[sửa]