davit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdeɪ.vət/

Danh từ[sửa]

davit /ˈdeɪ.vət/

  1. (Hàng hải) Cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu).

Tham khảo[sửa]