Bước tới nội dung

day-blind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.ˈblɑɪnd/

Tính từ

[sửa]

day-blind /ˈdeɪ.ˈblɑɪnd/

  1. (Y học) Quáng gà.

Tham khảo

[sửa]