day-spring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdeɪ.ˈsprɪŋ/

Danh từ[sửa]

day-spring /ˈdeɪ.ˈsprɪŋ/

  1. (Thơ ca) Bình minh, rạng đông.

Tham khảo[sửa]