db

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: dB, Db, DB, ȸ, D♭

Tiếng Ai Cập[sửa]

Cách phát âm[sửa]

dbE25
dbdb
 

Danh từ[sửa]

dbE25
 
  1. Hà mã.
  2. Da hoặc mỡ của hà mã, được dùng làm thuốc.
dbdb
 
  1. Sừng (, linh dương, ...)
  2. Ngà.

Tham khảo[sửa]

  1. Antonio Loprieno (1995) Ancient Egyptian: A Linguistic Introduction, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 41