dead-alive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛd.ə.ˈlɑɪv/

Tính từ[sửa]

dead-alive /ˈdɛd.ə.ˈlɑɪv/

  1. Buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc... ).

Tham khảo[sửa]