dead interval
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɛd ˈɪn.tɜː.vəl/
Danh từ[sửa]
dead interval /ˈdɛd ˈɪn.tɜː.vəl/
- (Tech) Khoảng cách, khoảng trống [điện báo].
Tham khảo[sửa]
- "dead interval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)