dead interval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛd ˈɪn.tɜː.vəl/

Danh từ[sửa]

dead interval /ˈdɛd ˈɪn.tɜː.vəl/

  1. (Tech) Khoảng cách, khoảng trống [điện báo].

Tham khảo[sửa]