Bước tới nội dung

dead point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛd ˈpɔɪnt/

Danh từ

[sửa]

dead point /ˈdɛd ˈpɔɪnt/

  1. (Tech) Điểm chết.

Tham khảo

[sửa]