Bước tới nội dung

deadener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.dᵊ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

deadener /ˈdɛ.dᵊ.nɜː/

  1. Xem deaden

Tham khảo

[sửa]