Bước tới nội dung

deafly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛf.li/

Phó từ

[sửa]

deafly /ˈdɛf.li/

  1. Xem deaf

Tham khảo

[sửa]