Bước tới nội dung

death-agony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛθ.ˈæ.ɡə.ni/

Danh từ

[sửa]

death-agony /ˈdɛθ.ˈæ.ɡə.ni/

  1. Lúc hấp hối.

Tham khảo

[sửa]