Bước tới nội dung

death-rattle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛθ.ˈræ.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

death-rattle /ˈdɛθ.ˈræ.tᵊl/

  1. Tiếng nấc hấp hối.

Tham khảo

[sửa]