Bước tới nội dung

death-struggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛθ.ˈstrə.ɡəl/

Danh từ

[sửa]

death-struggle /ˈdɛθ.ˈstrə.ɡəl/

  1. Lúc hấp hối.

Tham khảo

[sửa]