Bước tới nội dung

deathly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛθ.li/

Tính từ

[sửa]

deathly /ˈdɛθ.li/

  1. Làm chết người.
    deathly weapon — vũ khí giết người
    deathly blow — đòn chí tử
  2. Như chết.
    deathly stillness — sự yên lặng như chết

Phó từ

[sửa]

deathly /ˈdɛθ.li/

  1. Như chết.
    deathly pale — tái nhợt như thây ma

Tham khảo

[sửa]