debilitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˌbɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

debilitation /dɪ.ˌbɪ.lə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự làm yếu sức, sự làm suy nhược.

Tham khảo[sửa]