Bước tới nội dung

decade box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.ˌkeɪd ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

decade box /ˈdɛ.ˌkeɪd ˈbɑːks/

  1. (Tech) Hộp thập phân.

Tham khảo

[sửa]