Bước tới nội dung

decadently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.kə.dənt.li/

Phó từ

[sửa]

decadently /ˈdɛ.kə.dənt.li/

  1. Xem decadent

Tham khảo

[sửa]