Bước tới nội dung

decarbonate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

decarbonate ngoại động từ /ˌdi.ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/

  1. (Hoá học) Khử cacbon; khử axit cacbonic.

Tham khảo

[sửa]