Bước tới nội dung

declarable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈklɛ.rə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

declarable /dɪ.ˈklɛ.rə.bᵊl/

  1. Xem declare

Tham khảo

[sửa]