declare
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈklɛr/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈklɛr] |
Động từ
[sửa]declare /dɪ.ˈklɛr/
- Tuyên bố.
- to declare war — tuyên chiến
- to declare somebody to be guilty — tuyên bố ai có tội
- to declare for somebody — tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
- Công bố.
- to declare the result of an election — công bố kết quả bầu cử
- Bày tỏ, trình bày, biểu thị.
- to declare one's intentions — bày tỏ ý định của mình
- to declare oneself — bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
- (Thương nghiệp) Khai (hàng hoá để đóng thuế).
- to declare goods — khai hàng hoá
- (Đánh bài) Xướng lên.
- (Tin học) Khai báo.
Thành ngữ
[sửa]- to declare off: Tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán).
- well, I declare!: (Thông tục) Thật như vậy sao!
Chia động từ
[sửa]declare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to declare | |||||
Phân từ hiện tại | declaring | |||||
Phân từ quá khứ | declared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | declare | declare hoặc declarest¹ | declares hoặc declareth¹ | declare | declare | declare |
Quá khứ | declared | declared hoặc declaredst¹ | declared | declared | declared | declared |
Tương lai | will/shall² declare | will/shall declare hoặc wilt/shalt¹ declare | will/shall declare | will/shall declare | will/shall declare | will/shall declare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | declare | declare hoặc declarest¹ | declare | declare | declare | declare |
Quá khứ | declared | declared | declared | declared | declared | declared |
Tương lai | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare | were to declare hoặc should declare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | declare | — | let’s declare | declare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "declare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)